Đây là 1 số từ tiếng việt thông dụng được dùng trong lĩnh vực y học
Bệnh | Disease, sickness, illness |
Bệnh bạch hầu | Diphteria |
Bệnh bại liệt trẻ em | Poliomyelitis |
Bệnh cùi (hủi, phong) | Leprosy - Người: leper |
Bệnh cúm | Influenza, flu |
Bệnh dịch | Epidemic, plague |
Bệnh đái đường | Diabetes |
Bệnh đau dạ dày | Stomach ache |
Bệnh đau khớp (xương) | Arthralgia |
Bệnh đau mắt (viêm kết mạc) | Sore eyes (conjunctivitis) |
Bệnh đau mắt hột | Trachoma |
Bệnh đau ruột thừa | Appendicitis |
Bệnh đau tim | Hear-disease |
Bệnh đau gan | Hepatitis |
(a) Viêm gan | (a) hepatitis |
(b) xơ gan | (b) cirrhosis |
Bệnh đậu mùa | Small box |
Bệnh động kinh | Epilepsy |
Bệnh đục nhân mắt | Cataract |
Bệnh hạ cam, săng | Chancre |
Bệnh hen (suyễn) | Asthma |
Bệnh ho, ho gà | Cough, whooping cough |
Bệnh hoa liễu (phong tình) | Venereal disease |
Bệnh kiết lỵ | Dysntery |
Bệnh lao | Tuberculosis, phthisis (phổi) |
Bệnh lậu | Blennorrhagia |
Bệnh liệt (nửa người) | Paralysis (hemiplegia) |
Bệnh mạn tính | Chronic disease |
Bệnh ngoài da | Skin disease |
(Da liễu) | Khoa da: (dermatology) |
Bệnh nhồi máu (cơ tim) | Infarct (cardiac infarctus) |
Bệnh phù thũng | Beriberi |
Bệnh scaclatin (tinh hồng nhiệt) |
Scarlet fever |
Bệnh Sida | AIDS |
Bệnh sốt rét | Malaria, paludism |
Bệnh sốt xuất huyết | Dengue fever |
Bệnh sởi | Measles |
Bệnh xưng khớp xương | Arthritis |
Bệnh táo | Constipation |
Bệnh tâm thần | Mental disease |
Bệnh thấp | Rheumatism |
Bệnh thiếu máu | Anaemia |
Bệnh thuỷ đậu | Chicken-pox |
Bệnh thương hàn | Typhoid (fever) |
Bệnh tim la | Syphilis |
Bệnh tràng nhạc | Scrofula |
Bệnh trĩ | Hemorrhoid |
Bệnh ung thư | Cancer |
Bệnh uốn ván | Tetanus |
Bệnh màng não | Meningitis |
Bệnh viêm não | Encephalitis |
Bệnh viêm phế quản | Bronchitis |
Bệnh viêm phổi | Pneumonia |
Bệnh viêm ruột | Enteritis |
Bệnh viêm tim | Carditis |
Bệnh học tâm thần | Psychiatry |
Bệnh lý | Pathology |
Bệnh SIDA (suy giảm miễn dịch) | AIDS |
Bệnh viện | Hospital |
Bệnh nhân | Patient, sick (man, woman) |
Bà đỡ | Midwife |
Băng | Bandage |
Bắt mạch | To feel the pulse |
Buồn nôn | A feeling of nausea |
Cảm | To have a cold, to catch cold |
Cấp cưú | First-aid |
Cấp tính (bệnh) | Acute disease |
Chẩn đoán | To diagnose, diagnosis |
Chiếu điện | X-ray |
Chóng mặt | Giddy |
Dị ứng | Allergy |
Đau âm ỉ | Dull ache |
Đau buốt, chói | Acute pain |
Đau họng | Sore throat |
Đau răng | Toothache |
Đau tai | Ear ache |
Đau tay | To have pain in the hand |
Đau tim | Heart complaint |
Điều trị | To treat, treatment |
Điều trị học | Therapeutics |
Đơn thuốc | Prescription |
Giun đũa | Ascarid |
Gọi bác sĩ | To send for a doctor |
Huyết áp | Blood pressure |
Chứng Istêri | Hysteria |
Khám bệnh | To examine |
Khối u | Tumuor |
Loét,ung nhọt | Ulcer |
Mất ngủ | Insomnia |
Ngất | To faint, to loose consciousness |
Ngoại khoa (phẫu thuật) | Surgery |
Ngộ độc | Poisoning |
Nhi khoa | Paediatrics |
Nhổ răng | To take out (extract) a tooth |