Tín hiệu | Sign, symbol, signal |
Tín hiệu học | Semiotics, semiology |
Chủ nghĩa tín ngưỡng | Fideism |
Tinh thần | Spirit, mind |
Tình thế cách mạng | Revolutionary situation |
Tính chất | Character |
Thuyết tĩnh tịch | Quietism |
Tổ hợp công nghiệp-quân sự | Military – industrial complex |
Tồn tại | Being, existence |
Tồn tại xã hội | Social existence |
Tổng hợp | Synthesis |
Tổng khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản | General crisis of capitalism |
Tộc (tộc người) | Ethnic group |
Tri giác | Perception |
Tri thức | Intelligentsia, intellectual |
Tri thức học | Epistemology |
Tri thức | Knowledge |
Triết học phân tích | Analytical philosophy |
Triết học tự nhiên | Natural philosophy |
Triết học phê phán | Critical philosophy |
Triết học về lịch sử | Philosophy of history |
Trung giới | Mediation |
Trùng ngôn | Tautology |
Trực giác | Intuition |
Chủ nghĩa trực giác | Intuitionism |
Trừu tượng | Abstraction |
Tuyên ngôn của đảng | Manifesto of the Communist |
Cộng sản | Party |
Tuyệt đối | Absolute |
Tư bản | Capital |
Chủ nghĩa tư bản | Capitalism |
Chủ nghĩa tư bản Nhà nước | State capitalism |
Chủ nghĩa tư bản nhân dân | People’s capitalism |
Tư biện | Speculation |
Triết học tự biện | Speculative philosophy |
Tư duy | Thought |
Tư liệu sản xuất | Means of production |
Tư tưởng | Idea, thought |
Giải thể hệ tư tưởng | Deideologisation |
Tự do | Freedom, liberty |
Chủ nghĩa tự do | Liberalism |
Từ | Word |
Tự do ý chí | Free will |
Tự nhiên | Nature |
Triết học tự nhiên | Naturalism |
Tự phát | Spontaneous |
Thuyết tự sinh | Autogenesis |
Tự vận động | Self-motion |
Chủ nghĩa tương đối | Relativism |
Thuyết tương đối | Theory of relativity |
Tương phản | Antinomy |
Tương lai học | Futurology |
Tĩnh tương tự | Analogy |
Tượng trưng | Symbol |
Ưu sinh học | Eugenics |
Chủ nghĩa uy quyền | Authoritariansim |
Uy quyền | Authority |
Uy tín xã hội | Social prestige |
Vấn đề cơ bản của triết học | Fundamental question of philosophy |
Vận động | Motion |
Vật | Thing |
Vật chất | Matter |
Chủ nghĩa vật linh | Animism |
Vật hoạt (luận) | Hylozoism |
Vật tự nó (Kant) | Thing in itself |
Văn hoá | Culture |
Văn minh | Civilization |
Thuyết văn tự tượng hình | Theory of hieroglyphs |
Chủ nghĩa vị kỷ | Egoism |
Chủ nghĩa lai | Futurism |
Chủ nghĩa vị lợi | Utilitarianism |
Chủ nghĩa vị tha | Altruism |
Tính vĩnh viễn | Eternity |
Chủ nghĩa vô chính phủ | Anarchism |
Chủ nghĩa vô đạo đức | Immoralism |
Vô định luận | Inderterminism |
Vô hạn | Infinite |
Vô lý | Absurd |
Vô sản lưu manh | Lumpen proletariat |
Vô thức | Unconsciousness |
Vũ trụ | Universe, cosmos |
Chủ nghĩa xã hội | Socialism |
Chủ nghĩa xã hội bục giảng | Socialism of the chair (Katheder socialism) |
Thuyết xã hội công nghiệp | Theory of industrial society |
Khuynh hướng xã hội dân chủ | Social democracy |
Khuynh hướng xã hội đạo đức | Ethical socialism |
Chủ nghĩa xã hội Fabian | Fabian socialism |
Thuyết xã hội hậu công nghiệp | Post-industrial society |
Xã hội học | Sociology |
Thuyết xã hội hữu cơ | Organic theory of society |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism |
Chủ nghĩa xã hội không tưởng | Utopian socialism |
Chủ nghĩa xã hội Ki-tô giáo | Christian socialism |
Xã hội nguyên thủy | Primitive society |
Chủ nghĩa xã hội phát triển | Developed socialism |
Chủ nghĩa xét lại | Revisonism |
Xuất khẩu tư sản | Exportation |