Axít (hoá) | Acid |
Bazơ (hoá) | Base |
Clo (hóa) | Chlorine |
Căn (toán) căn bậc 2 | Root-Square (second) root |
Cơ học | Mechanics |
Cơ học lượng tử | Quantum mechanics |
Công thức | Formula |
Cổ sinh vật học | Pal (a)eonotology |
Dân tộc học | Ethnology |
Di truyền học | Genetics |
Dung dịch | Solution |
Dự báo học | Forecasting study |
Dự kiến khoa học | Scientific prediction |
Dược học | Pharmacy |
Dược lý | Pharmacycology |
Đại số học | Algebra |
Địa chất học | Geology |
Địa lý học | Geography |
Địa thế, địa hình (phép đo vẽ) | Topography |
Điều khiển học | Cybernetics |
Định lý | Theorem |
Động vật học | Zoology |
Giải phẫu học | Anatomy |
Hình học | Geometry |
Hoá học | Chemistry |
Chất kết tủa (làm lắng) | Precipitate |
Khảo cổ học | Archaeology |
Khí tượng học | Meteorology |
Khoa học các khoa học | Science of sciences |
Nhà khoa học | Scientist |
Khoa học chính xác | Exact science |
Khoa học lý thuyết | Theoretical science |
Khoa học nhân văn | Human science |
Khoa học thuần tuý | Pure science |
Khoa học thực hành | Practical science |
Khoa học ứng dụng | Applied science |
Khoa học tự nhiên | Natural science |
Khoa học xã hội | Social science |
Khoáng vật học | Mineralogy |
Kỹ sư | Engineer |
Nhà kỹ thuật | Technologist, technician |
Kỹ thuật (công nghệ học) | Technology |
Kỹ thuật | Technics, technique |
Lượng giác học | Trigonometry |
Lưu huỳnh | Sulphur |
Năng lượng | Energy |
Nhân loại học | Anthropology |
Nhân loại học hình thái | Anthropomorphology |
Thuyết nguồn gốc vũ trụ (thiên thể học, tinh nguyên học) | Cosmology |
Nitơ | Nitrogen |
Ống thử | Test-tube |
Phốt pho | Phosphorus |
Phương trình | Equation |
Sinh lý học | Physiology |
Sinh quyển | Biosphere |
Sinh thaí học | Ecology |
Sinh vật | Biology |
Số học | Arithmetic |
Tâm lý học | Psychology |
Thí nghiệm | Experiment |
Phòng thí nghiệm | Laboratory, lab |
Thông tin học | Computer science, Information science, Data processing |
Thuỷ văn học | Hydrography |
Thực vật học | Botany |
Tiên đề (toán) | Axiom |
Toán học | Mathematics |
Trường (vật lý) | Field |
Bệnh học tinh thần, tâm thần | Psychiatry |
Tội phạm học | Criminology |
Trí tuệ quyển | Noosphere |
Tự động | Automatics |
Vận trù học | Operational research (Operations research) |
Nhà vật lý | Physicist |
Vật lý học | Physics |
Vũ trụ luận | Cosmology |
Vũ trụ vi mô | Microcosm |
Vũ trụ vĩ mô | Macrocosm |
Xã hội học | Sociology |
Xác xuất và lý thuyết xác xuất | Probability and theory of probability |
Chất xúc tác | Catalyst |