Chương trình dạy Tiếng Việt chi tiết của Trung tâm Tiếng Việt tại Hà Nội của HACO.
Trung tâm Tiếng Việt HACO liên tục tổ chức các lớp học Tiếng Việt cho người nước ngoài các trình độ khác nhau. Đây là Chương trình học/ Curriculum
(Tiếng việt cơ sở 2 _ Trình độ A2)
Làm bài test đánh giá trình độ _ xếp lớp |
Buổi 1 |
Lesson 1: Could you speak Vietnamese?
1. Kết cấu: CN + biết + DT/ĐT/MĐ/Structure: S + can/could + N/V/Clause 2. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian: đã/Adverbs denote time meaning: ever/already 3. Trợ từ cuối câu: nhé/Particle at the end of sentences: all right |
Buổi 2 |
1. Kết cấu: CN + đã + ĐT + chưa?/Structure: S + already + V + yet?
2. Kết cấu: CN + ĐT + được / CN + có thể + ĐT ( được)/ Structure: S + V + be/ S + can/could + V 3. Cách nói về khả năng ngoại ngữ/ How to talk about language skills |
Buổi 3 |
Luyện tập Bài 1 | |
Bài 2: Các bạn hãy mở sách ra!/Bài 2: Open your book, please!
1. Thán từ: nào/Exclamation: please 2. Phó từ: hết – Adverb: no longer 3. Từ mệnh lệnh: hãy/Imperative word: please 4. Từ chỉ số nhiều: những/ các/ Plural words: Word(s/es) |
Buổi 4 |
Luyện tập Bài 2 | |
Bài 3: Em đi đâu đấy?/Lesson 3: Where do you do?
1. Động từ chuyển động: đi/đến/ra/vào/lên/xuống/về …/Moving verbs: go/come/out/in/up/down… 2. Kết cấu: CN + ĐT + để làm gì?/Structure: What + S + V for? |
Buổi 5 |
3. Cặp liên từ điều kiện: Nếu … thì …/ Pair of conjunctions: If…then…
4. Phó từ chỉ thời gian: vừa/mới/vừa mới/ Timing adverb: just 5. Phó từ chỉ số lượng: mỗi-mọi/Quantity adverb: each-every |
Buổi 6 |
Luyện tập Bài 3 | Buổi 7 |
Bài 4: Cái bút này bao nhiêu?/Lession 4: How much does this pen cost?
1. Trợ từ cuối câu: đi/Particle at the end of sentence: please 2. Mẫu câu hỏi: Bao nhiêu (tiền)?/Question: How much (money)? 3. Mẫu câu hỏi: ( Có) được không?/Question: (Could) could not? |
Buổi 8 |
1. Đại từ nghi vấn: gì/nào/ Interrogative pronoun: what / which
2. Tính từ chỉ màu sắc/ Adjective of color 3. Giới từ: cho/ Prepositions: for 4. Động từ: cho/Verb: give |
Buổi 9 |
Luyện tập Bài 4 | Buổi 10 |
Bài 5: Bạn đã có gia đình chưa?/Lession 5: Have you got married?
1. Cách hỏi tuổi/Asking about age 2. Cách hỏi về hôn nhân và gia đình/Asking about marriage and family |
Buổi 11 |
3. Kết cấu: TT + ra/đi/lên/lại/Structure: Adj + (comparative form)
4. Kết cấu: …ngày càng/ càng ngày càng…/Structure: more and more… 5. Kết cấu: càng… càng…/Structure: the more….the more… |
Buổi 12 |
Luyện tập Bài 5 | Buổi 13 |
Bài 7: Chị có biết bưu điện ở đâu không?/Lession 7: Could you tell me where post office is?
1. Từ lịch sự: làm ơn/Polite word: please 2. Normal questioning 3. Phó từ chỉ địa điểm: ở đây /ở kia / ở đó/Adverb of place: here/ there 4. Giới từ: từ … đến…/Proposition: from…to… |
Buổi 14 |
1. Giới từ chỉ cách thức, phương tiện: bằng/ Prepositions of manner and means: by/with/in
2. Words of direction 3. Từ nghi vần về nguyên nhân: vì sao / tại sao / sao/Interrogative words of reason: why 4. Cặp liên từ nhân quả: Vì… nên…/Pair of cause and effect conjunction:…so… |
Buổi 15 |
Luyện tập Bài 7 | Buổi 16 |
Bài 8: Bây giờ là mấy giờ?/Lession 8: What time is it now?
1. Cách hỏi giờ/Time questioning 2. Cách hỏi về thời gian khi hành động xảy ra/Asking about time when action occurs 3. Khoảng thời gian trong ngày/Time in a day |
Buổi 17 |
1. Trạng từ nghi vấn thời gian: Bao giờ / lúc nào / khi nào/ Adverbs of time questioning: when
2. Trợ từ cuối câu hỏi: à/Particle at the end of sentence: right 3. Phân biệt: giờ và tiếng/Distinguish: time and hour |
Buổi 18 |
Luyện tập Bài 8 | Buổi 19 |
Bài 9: Hôm nay là thứ mấy?/Lession 9: Today is what day?
1. Các từ chỉ thời gian/Word of time 2. Các ngày trong tuần/Days in a week |
Buổi 20 |
3. Các ngày trong tháng/Days in a month
4. Các ngày trong năm/Days in a year 5. Giới từ: vào/Proposition: in |
Buổi 21 |
Luyện tập Bài 9 | Buổi 22 |
Bài 10: Hôm nay thời tiết thế nào?/Lession 10: How is the weather today?
1. Các mùa trong năm/Seasons in a year 2. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian: sắp/Adverbs of timing: about 3. Phó từ biểu thị sự tiếp diễn: cứ / vẫn / còn//Adverb of continuing: still |
Buổi 23 |
4. Phó từ: mà/Adverb: ma
5. Kết cấu: CN + nên + ĐT/Structure: S + should + V 6. Phó từ: chỉ … ( thôi)/Adverb: only… |
Buổi 24 |
Bài 11: Làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Lê/Lession 11: Please connect me with Mis. Le | Buổi 25 |
1. Cách gọi điện thoại/Way of making a phone call
2. Phó từ: cách / cách đây/Adverb: far from/ ago 3. Tổ hợp từ: Thế nào cũng/Word combination: be sure to do sth 4. Kết cấu: Làm ơn + cho + ĐT/Structure: Excuse me/please + may + V 5. Kết cấu: Xin phép + cho + ĐT/Structure: May + S + V |
Buổi 26 |
Luyện tập Bài 11 | Buổi 27 |
Ôn tập _ luyện thi hết khóa | Buổi 28 |
Làm bài thi hết khóa | Buổi 29 |
Chấm bài + công bố kế quả thi + Nhận xét + Bế giảng | Buổi 30 |
Nếu bạn có nhu cầu học Tiếng Việt, vui lòng liên hệ Trung tâm Tiếng Việt tại Hà Nội của Công ty Dịch thuật HACO để có thêm các chi tiết. Chương trình dạy Tiếng Việt cho người nước ngoài cụ thể dựa trên nhu cầu thực tế của người học và thỏa thuận với trung tâm.
Hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
Tel: (+84 - 4) 35543604
Hotline: (+84) 983820520 – (+84) 982045522
Email: hanoi@dichthuathaco.vn
Để nhận được dịch vụ hoàn hảo nhất!