Đây là 1 số từ tiếng việt thông dụng được dùng trong lĩnh vực y học Bệnh Disease, sickness, illness Bệnh bạch hầu Diphteria Bệnh bại liệt trẻ em Poliomyelitis...
Cái anh hùng The heroic Chủ nghĩa ấn tượng Impressionism Nghệ thuật Barốc Baroque art Cái bi The tragic Chủ nghĩa biểu hiện Expressionism Biểu tượng Idea, representation Cách điệu...
Axít (hoá) Acid Bazơ (hoá) Base Clo (hóa) Chlorine Căn (toán) căn bậc 2 Root-Square (second) root Cơ học Mechanics Cơ học lượng tử Quantum mechanics Công thức Formula Cổ...
Tín hiệu Sign, symbol, signal Tín hiệu học Semiotics, semiology Chủ nghĩa tín ngưỡng Fideism Tinh thần Spirit, mind Tình thế cách mạng Revolutionary situation Tính chất Character Thuyết tĩnh...