CÔNG TY CP. DỊCH THUẬT – ĐÀO TẠO & DU LỊCH VIỆT NAM
越南翻译-培训和旅游股份公司
=========================
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
学习计划
LỚP TIẾNG VIỆT
越南语课程
CÔNG TY TNHH INFOCOMM (VIỆT NAM)
INFOCOMM(越南)有限公司
Thời gian học: [Thứ 7 hàng tuần, từ 13h15 – 15h15]
学习时间:[每周六,13:15 – 15:15]
Số học viên: 27
学员人数:27
Tổng số buổi học: 30
总课时数:30
DỊCH THUẬT HACO PHỦ SÓNG CÁC TỈNH THÀNH
STT | THỜI GIAN LÊN LỚP 課程週期TUẦN 週 |
THỜI GIAN LÊN LỚP 課程週期Ngày tháng 起 |
CHỦ ĐỀ HỌC 課程類別 |
Buổi 1 | W1 | 04/03/2023 | Bài 1: ÔN TẬP 复习 – Đi sâu vào phát âm – Hội thoại giao tiếp hàng ngày. |
Buổi 2 | W2 | 11/03/2023 | Bài 2: ÔN TẬP 复习 Đi sâu vào phát âm – Hội thoại giao tiếp hàng ngày. |
Buổi 3 | W3 | 18/03/2023 | Bài 3: ÔN TẬP 复习 Đi sâu vào phát âm – Hội thoại giao tiếp hàng ngày. |
Buổi 4 | W4 | 25/03/2023 | Bài 4: GIỚI THIỆU BẢN THÂN 自我介绍 Gia đình - Quê hương 家乡 - 家庭 |
Buổi 5 | W5 | 01/04/2023 | Bài 5: GIỚI THIỆU BẢN THÂN Bạn đã kết hôn chưa? 你结婚了吗?Tình trạng gia đình, hôn nhân, thông tin cá nhân 家庭状况、婚姻状况、个人信息介绍 |
Buổi 6 | W6 | 08/04/2023 | Bài 6: GIỚI THIỆU BẢN THÂN Kết bạn 交朋友 |
Buổi 7 | W7 | 15/04/2023 | Bài 7: GIỚI THIỆU BẢN THÂN Hàng xóm/ bạn bè của tôi 我的邻居/朋友 |
Buổi 8 | W8 | 22/04/2023 | Bài 8: GIỚI THIỆU BẢN THÂN Tôi đã đến Việt Nam 1 năm rồi 我来越南 1 年 了 |
Buổi 9 | W9 | 29/04/2023 | Bài 9: CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY 日常生活 Dự báo thời tiết 天气预报 Thời tiết Việt Nam 越南天气 |
Buổi 10 | W10 | 06/05/2023 | Bài 10: CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY 日常生活 Hỏi đường và mua bán 问路 vs 买卖 |
Buổi 11 | W11 | 13/05/2023 | Bài 11: CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY 日常生活 Chuyển phát nhanh/ gửi đồ/ nhận đồ 快递/送货 收货 |
Buổi 12 | W12 | 20/05/2023 | Bài 12: CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY 日常生活 Tôi đi bệnh viện 我要去医院 |
Buổi 13 | W13 | 27/05/2023 | Bài 13: CUỘC SỐNG HÀNG NGÀY 日常生活 Điện thoại phàn nàn 投诉电话 Khách sạn phục vụ, mất điện, mất nước 酒店服 务不好、停电停水了、… |
Buổi 14 | W14 | 03/06/2023 | Bài 14: ÔN TẬP 04 KỸ NĂNG (NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT) |
Buổi 15 | W15 | 10/06/2023 | BÀI KIỂM TRA GIỮA KÌ – 04 KỸ NĂNG (NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT) |
Buổi 16 | W16 | 17/06/2023 | Bài 16: CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ 娱乐 Đồ ăn Việt Nam 越南菜 Đồ ăn ngon và đặc sắc của Việt Nam 越南特色 菜及好吃的店 |
Buổi 17 | W17 | 24/06/2023 | Bài 17: CHỦ ĐỀ GIẢI TRÍ 娱乐 DU LỊCH 旅游 Các điểm du lịch nổi tiếng ở Việt Nam 越南美 景及好玩的地方 |
Buổi 18 | W18 | 01/07/2023 | Bài 18: Tiếng nóng 网络用语 Tiếng nóng mạng hay dùng 网络用语 Tiếng nóng hàng ngày 越南人口头禅 |
Buổi 19 | W19 | 08/07/2023 | Bài 19: Công ty 公司 Giới thiệu công ty 公司简介 (Tên gọi, quy mô, địa điểm, sản phẩm chính, bộ phận 名称、规模、地点、生产产 品、各部门…) |
Buổi 20 | W20 | 15/07/2023 | Bài 20: Công ty 公司 Giới thiệu sản phẩm 产品介绍 (Thiết bị và linh kiện, mạng...设备及电子零件 、网络相关词语) |
Buổi 21 | W21 | 22/07/2023 | Bài 21: Công ty 公司 Đồng nghiệp 同事 (Thăm hỏi, giao lưu hàng ngày 问候、日常交 流) |
Buổi 22 | W22 | 29/07/2023 | Bài 22: Công việc 工作 Cuộc họp 开 (Hẹn thời gian họp, thiết bị phòng họp 约会议 时间、会议室的设备) |
Buổi 23 | W23 | 05/08/2023 | Bài 23: Công việc 工作 Quản lý 管理 (Phân công công việc, phương pháp quản lý nhân viên 工作分配、员工管理方式) |
Buổi 24 | W24 | 12/08/2023 | Bài 24: Công việc 工作 Hợp tác khách hàng 客户合作 (Hẹn thời gian 约时间…) |
Buổi 25 | W25 | 19/08/2023 | Bài 25: Chủ đề khác 课外 Khi rời nhà 离家的时候 (Nhớ nhà 想家) |
Buổi 26 | W26 | 26/08/2023 | Bài 26: Chủ đề khác 课外 Cảm giác hạnh phúc 幸福的感觉 |
Buổi 27 | W27 | 02/09/2023 | Bài 27: Chủ đề khác 课外 Ước mơ 梦想 |
Buổi 28 | W28 | 09/09/2023 | Bài 28: ÔN TẬP 04 KỸ NĂNG (NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT) |
Buổi 29 | W29 | 16/09/2023 | Bài 29: ÔN TẬP 04 KỸ NĂNG (NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT) |
Buổi 30 | W30 | 23/09/2023 | BÀI THI HẾT KHÓA – 04 KỸ NĂNG (NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT) |
Hà Nội, ngày 23 tháng 02 năm 2023
PHÒNG ĐÀO TẠO HACO
(Đã ký và đóng dấu)
Hỗ Trợ Nhanh: [0983 820 520] – Trung tâm Đào Tạo Tiếng Việt HACO
DỊCH THUẬT HACO PHỦ SÓNG CÁC TỈNH THÀNH