Chương trình học Curriculum
(Tiếng Việt cơ sở 1_ Trình độ A1) _ 72h
Khai giảng _ Làm bài test _ đánh giá trình độ xếp lớp | Buổi 1 |
Bài 1: Chào cô ạ - Lesson 1: Greetings
1. Cách chào hỏi - How to exchange greetings 2. Đại từ nhân xưng - Personal pronouns |
Buổi 2 |
1. Hệ từ: là - Copula: to be
2. Cách hỏi thăm sức khỏe - How to ask for information about health |
Buổi 3 |
Luyện tập Bài 1 (Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _ Viết) | Buổi 4 |
Bài 2: Tên bạn là gì? - Lesson 2: What is your name?
1. Cách dung từ lịch sự: xin - ạ - How to use polite words: please 2. Cách giới thiệu - How to introduce yourself and others |
Buổi 5 |
1. Cách nói họ tên - How to spell full names
2. Cách hỏi với hệ từ: là - How to ask for information using the copula: to be 3. Đại từ nhân xưng (tiếp) - Personal pronouns (continued) |
Buổi 6 |
Luyện tập Bài 2 (Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _ Viết) | Buổi 7 |
Bài 3: Bạn làm nghề gì? - Lesson 3: What do you do?
1. Cách hỏi về nghề nghiệp - How to ask for information about jobs 2. Câu hỏi với hệ từ: là ( tiếp) - Questions with the copula: to be (continued) 3. Cách nói về quốc tịch – How to express nationalities |
Buổi 8 |
Luyện tập Bài 3 (Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _Viết) | Buổi 9 |
Bài 4: Đây là cái gì? – Lesson 4: What is this?
1. Loại từ của danh từ - Classifiers of nouns 2. Đại từ chỉ định: đây – kia – đó – đấy - ấy – Demonstrative pronouns: this – that |
Buổi 10 |
Ôn tập + Luyện kĩ năng (Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _Viết) | Buổi 11 |
Luyện kĩ năng Nghe – Nói (1h) _ | Buổi 12 |
Làm bài kiểm tra Tháng thứ Nhất (1h) | |
1. Đại từ nghi vấn – Interrogative pronouns
2. Câu có vị ngữ là tính từ - Sentence predicate as an adjective |
Buổi 13 |
1. Tính từ chỉ định: này – kia – Demonstrative adjective: this – that | Buổi 14 |
1. Phó từ chỉ mức độ: rất – lắm – quá – Adverbs of degree: very – too
2. Thán từ: ơi – Interjection: hey |
Buổi 15 |
Luyện tập Bài 4 (Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _ Viết) | Buổi 16 |
Bài 5: Đây là ai? – Lesson 5: Who is this?
1. Đại từ nghi vấn: ai – Interrogative pronoun: who 2. Trợ từ cuối câu: đấy – Particle at the end of a sentence: there |
Buổi 17 |
1. Câu có vị ngữ là tính từ ( tiếp) – Sentence predicate as an adjective (continued) | Buổi 18 |
2. Kết cấu: CN + trông + TT – Structure: Subject + look + adjective | Buổi 19 |
3. Kết cấu: CN + là người + TT – Structure: Subject + be + adjective | Buổi 20 |
Luyện tập Bài 5 (Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _ Viết) | Buổi 21 |
Bài 6: Quyển sách này của ai? – Lesson 6: Whose is this book?
1. Số đếm – Cardinal number |
Buổi 22 |
Ôn tập + Luyện kĩ năng _(Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _ Viết) | Buổi 23 |
Luyện kĩ năng Nghe – Nói (1h) _ | Buổi 24 |
Làm bài kiểm tra Tháng thứ Hai (1h) | |
2. Động từ: có – Veb: have | Bài 25 |
1. Từ nghi vấn về số lượng: mấy – bao nhiêu – Interrogative adjective of quantity: how many – how much | Buổi 26 |
2. Từ sở hữu: của – Possessive: of | |
1. Các phó từ so sánh: hơn – bằng – nhất – Comparison of adverbs: comparative – positive – superlative | Buổi 27 |
Bài 7: Bạn đang học ở đâu? – Lesson 7: Where do you study?
1. Câu có vị ngữ là động từ - Sentence predicate as a verb |
Buổi 28 |
1. Phó từ biểu thị ý nghĩa thời gian: đang – sẽ - Adverb of time: đang – sẽ | Buổi 29 |
1. Giới từ chỉ địa điểm: ở - tại – Preposition of place: at | Buổi 30 |
1. Cách nói về địa điểm hành động xảy ra – How to talk about a place where an action happens | Buổi 31 |
1. Giới từ chỉ vị trí: trên – dưới – trong – ngoài… - Preposition of position: on – under – in |
Buổi 32 |
– out of, etc. | |
1. Trợ từ cuối câu: nhỉ - Particle at the end of a sentence: Isn't it, doesn't it... | Buổi 34 |
Ôn tập + Luyện kĩ năng _(Luyện kĩ năng Nghe _ Nói _ Đọc _ Viết) | Buổi 35 |
Luyện kĩ năng Nghe – Nói (1h) _ |
Buổi 36 |
Làm bài kiểm tra Tháng thứ Ba (1h) |
- 🏢 HACO MIỀN BẮC:
- Địa chỉ: Số 2, ngõ 68 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, HN
- Hotline: +84.983.820520 (Zalo) | +84.24.35543604
- Email: hanoi@dichthuathaco.vn
- 🏢 HACO MIỀN NAM:
- Địa chỉ: 2A/3 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đakao, Quận 1, TPHCM
- Hotline: +84.983.820520 (Zalo) | +84.24.35543604
- Email: hanoi@dichthuathaco.vn
- 🏢 HACO SINGAPORE:
- Địa chỉ: 391B Orchard Road, Ngee City Tower B, Singapore 238874
- Hotline: +84.983.820520 (Zalo) | +84.24.35543604
- Email: hanoi@dichthuathaco.vn
Hỗ Trợ Nhanh: [0983 820 520] – Trung tâm dạy Tiếng Việt Haco