| Cái anh hùng | The heroic |
| Chủ nghĩa ấn tượng | Impressionism |
| Nghệ thuật Barốc | Baroque art |
| Cái bi | The tragic |
| Chủ nghĩa biểu hiện | Expressionism |
| Biểu tượng | Idea, representation |
| Cách điệu hoá | Stylization |
| Cái cao cả | The sublime |
| Cổ điển | Classical |
| Chủ nghĩa cổ điển | Classicism |
| Trào lưu Đađa | Dadaism |
| Cái đẹp | The beautiful |
| Điển hình hoá | Typification |
| Cái hài | The comic |
| Chủ nghĩa hiện thực | Realism |
| Chủ nghĩa hiện thực phê phán | Critical realism |
| Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa | Socialist realism |
| Hình tượng | Image, form |
| Hội diễn | Festival |
| Kịch tính | Dramatic |
| Kiệt tác | Masterpiece |
| Chủ nghĩa lãng mạn | Romanticism |
| Mỹ học | Aesthetics |
| Mỹ thuật | Fine art |
| Nghệ thuật | Art |
| Nhà phê bình | Critic |
| Thời kỳ phục hưng | Renaissance |
| Chủ nghĩa siêu thực | Surrealism |
| Tác phẩm | Work |
| Nghệ thuật tạo hình | Plastic arts |
| Chủ nghĩa tự nhiên | Naturalism |
| Triển lãm | Exhibition, show |
| Chủ nghĩa tượng trưng | Sybolism |
VĂN HỌC LITERATURE
| Anh hung ca, sử thi | Epic |
| Bài báo | Article, contribution |
| Bản quyền, quyền tác giả | Copyright |
| Biên tập | To edit |
| Hư cấu | Fiction |
| Sách bán hết | Out of print |
| Sách bán chạy | Best-seller |
| Tác giả | Author |
| Thơ | Poetry |
| Thơ sầu | Elegy |
| Thơ trữ tình | Lyric |
| Thơ không vần | Blank verse |
| Tiền thù lao, nhuận bút | Remuneration |
| Tiểu thuyết | Novel |
| (Tổng) biên tập báo, người biên tập | Editor (in-chief) |
| Truyện ngắn | Short story |
| Truyện tranh liên hoàn | Comics |
| Tuyển tập | Anthology |
| Văn xuôi | Prose |
| Vần | Rhyme |
| Xuất bản | To publish, to bring out, to put out |
| Lần xuất bản | Edition |
HỘI HOẠ PAINTING
| Bảng mầu | Palette |
| Bút (lông)vẽ | Brush |
| Hình vẽ | Image |
| (Tranh) khoả thân | Nude |
| Người mẫu | Mode |
| Minh hoạ (bức hoạ) | To illustrate (illustration) |
| Người có tranh (tượng) triển lãm | Exhibitor |
| Người xem | Viewer |
| Phác họa | Sketch |
| Tranh | Picture |
| Tranh tường | Fresco |
| Tranh biếm hoạ (đả kích), tranh vui | Cartoon, caricature |
| Tranh bột mầu | Gouache |
| Tranh cắt giấy | Paper-cut |
| Tranh khắc | Engraving |
| Tranh khắc axit | Eau-forte |
| Tranh khắc gỗ | Woodcut |
| Tranh lụa | Silk painting |
| Tranh phấn màu | Pastel drawing |
| Tranh sơn dầu | Oil painting (to pain in oil) |
